Có 2 kết quả:
刚正 gāng zhèng ㄍㄤ ㄓㄥˋ • 剛正 gāng zhèng ㄍㄤ ㄓㄥˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
chính trực, ngay thẳng, liêm chính
Từ điển Trung-Anh
(1) honest
(2) upright
(2) upright
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
chính trực, ngay thẳng, liêm chính
Từ điển Trung-Anh
(1) honest
(2) upright
(2) upright
Bình luận 0